FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Najib Ammari

10.4.1992(32) 178cm 69Kg
ST52
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM49
RM57
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
47
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
63
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18