FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Wolanski

15.8.1991(33) 188cm 81Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM28
RB28
RWB28
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
42
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
36
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
26
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
49