FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Kennedy

23.9.1993(31) 183cm 70Kg
ST33
RW34
CF33
RF33
CAM35
CM38
CDM47
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
25
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
21
Chuyền dài
38
Lực sút
32
Đánh đầu
40
Sút xa
18
Vô-lê
31
Sút xoáy
20
Đá phạt
32
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
37
Phản ứng
43
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21