FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Romagnoli

12.1.1995(29) 185cm 75Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM55
CDM67
RM50
RB65
RWB62
CB72
SW73
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
71
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
75
Tranh bóng
81
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
21
Chuyền dài
67
Lực sút
33
Đánh đầu
74
Sút xa
18
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14