FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikos Marinakis

12.9.1993(31) 180cm 77Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM60
RM60
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11