FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Munns

18.11.1993(30) 166cm 64Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM51
RM55
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17