FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Dunn

19.11.1994(29) 172cm 67Kg
ST54
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM50
RM53
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19