FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyrell Belford

6.5.1994(30) 184cm 76Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB21
RWB22
CB22
SW23
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
28
Tốc độ
31
Nhảy
45
Khéo léo
22
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
30
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
21
TM phát bóng
41
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
49