FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Mbaye

19.11.1994(29) 188cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM61
RM60
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14