FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Trellez

17.1.1990(34) 186cm 84Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20