FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Larsen

15.5.1993(31) 180cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM54
RM58
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14