FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel O'Brien

12.3.1996(28) 180cm 65Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM38
RM50
RB42
RWB44
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
44
Kèm người
31
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15