FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin Tomasov

31.8.1987(37) 182cm 74Kg
ST59
RW61(+1)
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM54
RM61
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12