FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Malone

13.2.1989(35) 185cm 82Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM61
RM57
RB60
RWB61
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
37
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13