FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Safwan Hawsawi

23.4.1992(32) 185cm 80Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM48
RM43
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17