FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salman Al Sibyani

11.11.1989(35) 169cm 65Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
43
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
35
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15