FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulrahim Jizawi

14.5.1989(35) 170cm 68Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM39
RM57
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
33
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15