FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yasir Al Fahmi

20.12.1991(32) 170cm 66Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM41
RM52
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12