FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo Palomino

2.8.1988(36) 182cm 77Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16