FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Motaz Al Musa

6.8.1987(36) 175cm 83Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM52
RB55
RWB55
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
73
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
49
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14