FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiroshi Kiyotake

12.11.1989(35) 172cm 66Kg
ST62
RW70
CF68
RF68
CAM71
CM68
CDM52
RM70
RB49
RWB55
CB38
SW37
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
84
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
66
Chuyền dài
81
Lực sút
59
Đánh đầu
31
Sút xa
71
Vô-lê
66
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
30
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15