FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quillan Roberts

13.9.1994(29) 183cm 87Kg
ST28
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
56
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
44
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56