FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Rodriguez

16.12.1994(29) 180cm 75Kg
ST59
RW66
CF63
RF63
CAM66
CM67
CDM68
RM67
RB67
RWB68
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
74
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12