FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Calvo

2.12.1992(31) 194cm 80Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM58
RM50
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13