FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Rabello

16.5.1994(30) 166cm 64Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM50
RM65
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK23
Sức mạnh
40
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
75
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21