FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwabena Appiah

19.5.1992(32) 180cm 70Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM45
CDM40
RM53
RB45
RWB46
CB37
SW36
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
59
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
43
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
46
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14