FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiecoro Keita

20.2.1994(30) 180cm 68Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM50
RM55
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
39
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
29
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14