FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Herrera

3.4.1989(35) 183cm 81Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
69
Sút xa
41
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17