FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Larsson

10.4.1993(31) 180cm 76Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM66
CDM59
RM68
RB59
RWB61
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
50
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
32
Sút xa
73
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
73
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12