FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ventura Alvarado

16.8.1992(32) 181cm 76Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15