FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brito

16.11.1987(37) 178cm 68Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB46
RWB48
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13