FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikhail Rosheuvel

10.8.1990(34) 176cm 71Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16