FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony McNamee

16.8.1993(31) 172cm 74Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM35
RM51
RB38
RWB40
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
48
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14