FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Vilotic

21.10.1986(38) 190cm 85Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM59
RM50
RB61
RWB59
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
71
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19