FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Babiloni

16.1.1990(34) 180cm 65Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM51
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
51
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16