FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farid Beziouen

17.10.1986(38) 168cm 64Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM53
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16