FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Juan Vazquez

14.3.1988(36) 166cm 64Kg
ST57
RW60
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM67
RM61
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11