FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammad Al Safri

25.6.1990(34) 189cm 74Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM54
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
45
Rê bóng
42
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17