FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamdan Al Hamdan

1.12.1984(39) 178cm 61Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM59
CDM53
RM61
RB52
RWB54
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
44
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13