FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Sharefi

10.12.1978(45) 186cm 85Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
59
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55