FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Rossi

1.5.1994(30) 189cm 78Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM40
RM55
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16