FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Fitzpatrick

10.2.1995(29) 177cm 77Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM43
RM53
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
27
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12