FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takafumi Akahoshi

27.5.1986(38) 175cm 68Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM50
RM62
RB48
RWB52
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14