FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Lollo

8.12.1990(33) 180cm 75Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM63
RM67
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
47
Tranh bóng
63
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12