FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruninho

29.9.1989(35) 178cm 75Kg
ST63(+1)
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM50
RM64
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16