FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rochdi Achenteh

7.3.1988(36) 165cm 63Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM62
RM61
RB61
RWB62
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
70
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11