FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurides

10.3.1994(30) 188cm 77Kg
ST60
RW53
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM42
RM52
RB40
RWB41
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15