FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeroen Lumu

27.5.1995(29) 180cm 64Kg
ST57
RW59
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM39
RM58
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11