FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mutab Salem

23.2.1991(33) 174cm 70Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM45
CDM35
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
11
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
24
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12