FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meshal Al Enazi

5.5.1989(35) 179cm 68Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM49
RM57
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
63
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14